Mô tả
Giới thiệu về màn hình LED P10
Sản phẩm màn hình LED P10 là mẫu màn hình led có điểm ảnh 10mm. Mẫu màn hình LED P10 có tầm nhìn rất rõ nét và khoảng cách nhìn tối ưu là 10m. Đặc biệt mẫu màn hình LED này có thể hoạt động liên tục lên đến 10 năm. Ngoài ra sản phẩm còn chịu được những tác động mạnh hay những tác nhân thời tiết. Những điều này đều có trên tất cả các dòng màn hình LED ngoài trời
Ưu điểm của màn hình LED P10 ngoài trời
- Vận hành đơn giản dễ dàng tháo lắp và sửa chữa khi có sự cố xảy ra
- Có thể tùy chỉnh kích thước lớn nhỏ khác nhau theo yêu cầu của khách hàng
- Hình ảnh chân thật, sắc nét
- Khả năng chống mưa nắng cực kỳ tốt nhờ vào lớp Silicon được trang trên bê mặt
- Có thể chiếu sáng liên tục lên đến 100.000h
- Hiển thị được nhiều định dạng khác nhau như:Jpeg, GIf, Mp3,…
- Chi phí đầu tư nhỏ, phù hợp với mọi đối tượng.
- Tiêu thụ điện năng ít giảm chi phí cho nhà quảng cáo
Ứng dụng của màn hình LED P10
Đối với sản phầm màn hình LED P10 có thể sử dụng được cho cả trong nhà, và ứng dụng màn hình LED P10 có thể nói đến như:
- Ứng dụng sự kiện trong và ngoài nhà
- Sử dụng để làm biển hiệu quảng cáo ngoài trời
- Ứng dụng ở các sân khấu lớn như: Sự kiện âm nhạc, Festival,..
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Pixel structure |
Surface mount three-in-one LED |
Pixel pitch (mm) |
10 |
Module resolution (W×H) |
32×16 |
Module size (mm) |
320(W)×160(H)×10(D) |
Box module composition (W × H) |
3×6 |
Cabinet resolution (W × H) |
96×96 |
Box size (mm) |
960(W)×960(H)×75 (D) |
Box material |
Die-cast aluminum / simple cabinet |
*weight (kg/m2) |
50 |
Pixel density (dots/m2) |
10000 |
Box flatness (mm) |
≤0.2 |
Brightness correction |
stand by |
Color correction |
stand by |
* Brightness (nits) |
7500 adjustable |
Color temperature (K) |
3000-9300K adjustable |
Gray level (Bit) |
12/14/16 |
*Horizontal viewing angle ( °) |
140 |
*Vertical viewing angle ( °) |
140 |
*Maximum contrast |
≥3000:1 |
* Peak power consumption (W/m2) |
1000 |
*Average power consumption (W/m2) |
450 |
Frame change frequency (Hz) |
60 |
* Refresh rate (Hz) |
≥1920 |
*Maintenance method |
Front/rear maintenance |